Gỗ tần bì là gì, đặc điểm và ứng dụng của gỗ tần bì; phân biệt gỗ tần bì với các loại gỗ khác

Nội dung

Gỗ tần bì là gì, đặc điểm và ứng dụng của gỗ tần bì; phân biệt gỗ tần bì với các loại gỗ khác

I. Gỗ tần bì là gì? Đặc điểm và ứng dụng của gỗ tần bì

1. Gỗ tần bì là gì?

Gỗ tần bì (tên khoa học: Fraxinus, còn gọi là gỗ Ash) là loại gỗ cứng thuộc họ Ô liu (Oleaceae), phổ biến ở các vùng ôn đới như Bắc Mỹ và châu Âu. Đây là một trong những loại gỗ được ưa chuộng trong ngành nội thất nhờ vào độ bền cao, vân gỗ đẹp, và khả năng gia công dễ dàng.

Gỗ tần bì (gỗ Ash) thuộc nhóm VII trong phân loại gỗ tại Việt Nam. Nhóm VII bao gồm các loại gỗ có tỷ trọng nhẹ đến trung bình, độ bền tương đối tốt và dễ gia công, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành nội thất và xây dựng.

Gỗ tần bì thường được ưa chuộng vì tính thẩm mỹ cao, vân gỗ đẹp và khả năng gia công dễ dàng, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho sản xuất nội thất và các sản phẩm gỗ khác.

Gỗ tần bì
Gỗ tần bì

2. Đặc điểm và ứng dụng của gỗ tần bì

2.1. Đặc điểm của gỗ tần bì

Màu sắc:

Gỗ tần bì có màu từ trắng nhạt đến vàng nhạt, đôi khi có ánh hơi xám, rất sáng và tự nhiên. Màu sắc này làm cho gỗ tần bì phù hợp với nhiều phong cách thiết kế nội thất hiện đại và tối giản.

Vân gỗ:

Vân gỗ tần bì thẳng, đều và đẹp, tương tự như vân gỗ sồi, với các đường vân rõ nét, đôi khi có dạng sóng hoặc hình elip. Vân gỗ này mang lại vẻ tự nhiên, trang nhã, và tinh tế cho các sản phẩm nội thất.

Độ bền:

Gỗ tần bì có độ bền cao, thuộc nhóm gỗ cứng, chịu lực tốt và có khả năng chống va đập. Tuy nhiên, khả năng chống mối mọt và ẩm mốc của gỗ tần bì kém hơn so với một số loại gỗ khác như gỗ sồi trắng.

Khả năng gia công:

Gỗ tần bì dễ gia công, dễ uốn cong bằng hơi nước, dễ bắt vít, dính keo và sơn màu, nên thường được lựa chọn cho các sản phẩm cần tính linh hoạt cao trong thiết kế.

Gỗ tần bì có độ mịn khi gia công, và bề mặt dễ đánh bóng, tạo ra lớp hoàn thiện đẹp và sang trọng.

đặc điểm gỗ tần bì
đặc điểm gỗ tần bì

2.2. Phân loại gỗ tần bì

Gỗ tần bì có nhiều loại, tùy thuộc vào vùng địa lý xuất xứ, nhưng có hai loại chính phổ biến:

Gỗ tần bì châu Âu (European Ash):

Xuất xứ từ các khu rừng ở châu Âu như Pháp, Đức, và các nước Bắc Âu.

Gỗ có màu sắc nhạt và vân gỗ thẳng, đều.

Loại này thường được sử dụng trong nội thất cao cấp và các sản phẩm gỗ tự nhiên có giá trị cao.

Gỗ tần bì châu âu
Gỗ tần bì châu âu
Gỗ tần bì Bắc Mỹ (American Ash):

Xuất xứ từ Bắc Mỹ, chủ yếu là Mỹ và Canada.

Gỗ có màu sáng hơn một chút và độ bền tốt, nhưng không khác biệt quá nhiều so với tần bì châu Âu.

Loại này được sử dụng phổ biến hơn trong các sản phẩm nội thất đại chúng nhờ vào giá thành hợp lý.

Gỗ tần bì bắc mỹ
Gỗ tần bì bắc mỹ

2.3. Ưu điểm của gỗ tần bì

Vân gỗ đẹp: Vân gỗ tần bì thẳng, rõ nét và tạo cảm giác tự nhiên, làm tăng tính thẩm mỹ cho các sản phẩm nội thất.

Độ bền tốt: Gỗ tần bì có khả năng chịu lực cao, độ bền tốt và dễ dàng bảo trì, là lựa chọn tốt cho các sản phẩm nội thất cần độ bền lâu dài.

Dễ gia công: Gỗ dễ cắt, tạo hình và uốn cong bằng hơi nước, rất phù hợp cho các sản phẩm yêu cầu chi tiết uốn lượn hoặc hình dạng phức tạp.

Giá cả hợp lý: So với một số loại gỗ cao cấp như gỗ sồi hay gỗ óc chó, gỗ tần bì có giá thành phải chăng hơn mà vẫn đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ.

2.4. Nhược điểm của gỗ tần bì

Kháng mối mọt kém: Gỗ tần bì dễ bị mối mọt tấn công nếu không được xử lý kỹ càng.

Khả năng chống nước kém: Gỗ tần bì không có khả năng kháng ẩm và chống nước tốt như gỗ sồi trắng, do đó cần phải xử lý bảo vệ bề mặt nếu sử dụng trong môi trường ẩm ướt.

Dễ bị tác động từ thời tiết: Gỗ tần bì có thể bị co ngót hoặc cong vênh trong môi trường thay đổi độ ẩm lớn, cần bảo quản tốt trong điều kiện khí hậu ổn định.

3. Ứng dụng của gỗ tần bì

Gỗ tần bì (gỗ Ash) có nhiều ứng dụng rộng rãi nhờ các đặc tính ưu việt như độ bền cao, khả năng chịu lực tốt, màu sắc và vân gỗ đẹp. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của gỗ tần bì trong nhiều lĩnh vực:

3.1. Nội thất gia đình

Bàn ghế, tủ, giường: Gỗ tần bì thường được sử dụng để sản xuất bàn ăn, bàn làm việc, ghế, tủ quần áo, giường ngủ, nhờ độ bền chắc và vẻ đẹp tự nhiên của nó. Vân gỗ rõ ràng, màu sắc tươi sáng, dễ dàng kết hợp với các phong cách thiết kế nội thất khác nhau từ cổ điển đến hiện đại.

Kệ sách và kệ trang trí: Với khả năng chịu lực tốt và dễ gia công, gỗ tần bì rất phù hợp cho việc chế tạo các loại kệ dùng để chứa sách hoặc trưng bày vật dụng.

Bàn ghế gỗ tần bì
Bàn ghế gỗ tần bì

3.2. Sản xuất cửa gỗ

Cửa ra vào: Gỗ tần bì có độ cứng cao và khả năng chống va đập tốt, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để làm cửa ra vào. Cửa làm từ gỗ tần bì không chỉ bền bỉ mà còn mang lại vẻ đẹp trang nhã.

Cửa thông phòng: Với màu sắc sáng và nhẹ, cửa thông phòng làm từ gỗ tần bì giúp tạo cảm giác rộng rãi và thoáng đãng cho không gian.

cửa gỗ tần bì
cửa gỗ tần bì

3.3. Làm sàn gỗ

Sàn gỗ tự nhiên: Gỗ tần bì được sử dụng nhiều trong việc làm sàn gỗ vì có khả năng chịu lực và độ bền cao. Với màu sắc nhẹ nhàng, nó dễ dàng làm sáng không gian và mang lại cảm giác ấm áp.

Sàn thể thao: Ở một số quốc gia, gỗ tần bì còn được sử dụng trong các khu vực thể thao, chẳng hạn như sàn nhà thi đấu bóng rổ, nhờ độ bền và đàn hồi tốt.

sàn gỗ tần bì
kệ gỗ tần bì

3.4. Đồ trang trí nội thất

Ốp tường, trần nhà: Gỗ tần bì có thể được dùng để làm các tấm ốp tường hoặc trần nhà, mang lại vẻ đẹp tự nhiên và hiện đại cho không gian sống.

Vách ngăn: Với khả năng tạo hình tốt, gỗ tần bì còn được sử dụng trong việc làm các vách ngăn không gian vừa nhẹ nhàng, vừa tinh tế.

Trần gỗ tần bì
Trần gỗ tần bì

3.5. Chế tác đồ gỗ mỹ nghệ

Đồ trang trí nhỏ: Nhờ đặc tính dễ gia công và bám sơn, gỗ tần bì được các thợ mộc mỹ nghệ ưa chuộng để làm ra các sản phẩm trang trí nhỏ như khung ảnh, hộp trang sức, hoặc các tác phẩm điêu khắc gỗ.

Đồ chơi gỗ: Với độ an toàn và tính thẩm mỹ cao, gỗ tần bì cũng được sử dụng để chế tạo các loại đồ chơi gỗ cho trẻ em.

kệ gỗ tần bì
kệ gỗ tần bì

3.6. Đóng thuyền và dụng cụ thể thao

Đóng thuyền: Ở một số nước phương Tây, gỗ tần bì được sử dụng để đóng thuyền nhỏ vì khả năng chịu nước tương đối tốt và độ bền cao.

Cán dụng cụ thể thao: Các loại dụng cụ thể thao như gậy bóng chày, cán cung hoặc gậy hockey đôi khi cũng được làm từ gỗ tần bì vì nó vừa cứng cáp vừa nhẹ, giúp người chơi kiểm soát tốt hơn khi sử dụng.

3.7. Nhạc cụ

Thùng đàn: Gỗ tần bì có khả năng truyền âm thanh tốt, do đó, nó thường được dùng để làm thùng đàn guitar hoặc các loại nhạc cụ khác. Điều này giúp tạo ra âm thanh sâu và rõ nét.

3.8. Các sản phẩm ngoài trời

Bàn ghế ngoài trời: Gỗ tần bì cũng có thể được sử dụng để sản xuất bàn ghế ngoài trời, nhờ vào khả năng chịu đựng tốt trước những tác động từ thời tiết nếu được xử lý chống thấm kỹ lưỡng.

Hàng rào gỗ: Các công trình hàng rào hoặc lan can cũng thường được làm từ gỗ tần bì do độ bền và khả năng chống chịu với môi trường bên ngoài.

3.9. Thiết kế nội thất văn phòng và thương mại

Bàn làm việc, tủ hồ sơ: Trong không gian văn phòng, gỗ tần bì được sử dụng để làm bàn làm việc, tủ lưu trữ hoặc kệ sách. Với màu sắc sáng và kiểu vân đẹp, nó mang đến không gian làm việc chuyên nghiệp và hiện đại.

bàn làm việc gỗ sồi
bàn làm việc gỗ sồi

Nội thất nhà hàng, khách sạn: Gỗ tần bì cũng được sử dụng trong việc trang trí nội thất cho nhà hàng, khách sạn, quán café, nhờ tính thẩm mỹ và khả năng chịu mài mòn tốt.

3.10. Xây dựng và kiến trúc

Cầu thang gỗ: Gỗ tần bì là lựa chọn phổ biến trong việc làm cầu thang nhờ tính chắc chắn, khả năng chịu lực cao và màu sắc dễ phù hợp với các thiết kế nội thất.

Nhìn chung, gỗ tần bì là loại gỗ linh hoạt với nhiều ứng dụng khác nhau, từ sản xuất đồ nội thất, xây dựng, đến các sản phẩm mỹ nghệ, mang lại sự hài hòa giữa thẩm mỹ và chức năng trong không gian sống.

  • Cách bảo quản gỗ tần bì
  • Tránh ẩm ướt: Gỗ tần bì dễ bị tác động bởi độ ẩm, do đó cần tránh để trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc trực tiếp với nước.
  • Sử dụng chất bảo vệ: Cần phủ lớp bảo vệ như dầu hoặc sáp để bảo vệ bề mặt gỗ khỏi mối mọt, ẩm mốc và trầy xước.
  • Đặt trong môi trường ổn định: Tránh để gỗ tần bì trong môi trường có thay đổi độ ẩm lớn để tránh cong vênh hoặc co ngót.

4. Thị trường gỗ tần bì tại Việt Nam:

Gỗ tần bì tại Việt Nam phần lớn được nhập khẩu từ Mỹ, Nga và một số quốc gia châu Âu. Giá của gỗ tần bì tại Việt Nam có sự dao động tùy thuộc vào chất lượng, nguồn gốc và quy cách của sản phẩm. So với các loại gỗ tự nhiên khác như gỗ sồi, gỗ óc chó, gỗ tần bì có giá thành tương đối hợp lý hơn.

5. Giá cả tham khảo:

Tại Việt Nam, giá gỗ tần bì có thể dao động từ khoảng 12 – 18 triệu đồng/m3 tùy vào loại gỗ, kích thước và chất lượng của gỗ. Tuy nhiên, các sản phẩm nội thất làm từ gỗ tần bì đã hoàn thiện thường có giá cao hơn, tùy thuộc vào thiết kế và công nghệ sản xuất.

Sự ưa chuộng của gỗ tần bì tại Việt Nam ngày càng tăng do tính thẩm mỹ cao và khả năng phù hợp với nhiều phong cách trang trí hiện đại, từ nội thất gia đình đến văn phòng, nhà hàng, khách sạn.

II. Phân biệt gỗ tần bì với gỗ sồi, gỗ cao su, gỗ óc chó, gỗ thông, gỗ xoan đào, gỗ tần bì Mỹ với gỗ tần bì Nga

  1. Phân biệt gỗ tần bì với gỗ sồi

Gỗ tần bì (Ash) và gỗ sồi (Oak) là hai loại gỗ nhập khẩu phổ biến, được sử dụng nhiều trong sản xuất nội thất và xây dựng tại Việt Nam. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt rõ rệt về đặc tính vật lý, màu sắc, vân gỗ và ứng dụng. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai loại gỗ này:

Tiêu chí Gỗ Tần Bì Gỗ Sồi
Nguồn gốc

 

Gỗ tần bì có nguồn gốc từ các vùng ôn đới, chủ yếu là Bắc Mỹ và châu Âu (Nga, Ba Lan). Đây là loại gỗ lá rộng. Gỗ sồi cũng là loại gỗ lá rộng, phổ biến từ các khu vực như Bắc Mỹ và châu Âu (chủ yếu là sồi Mỹ và sồi châu Âu).
Màu sắc

 

Có màu sáng hơn, từ trắng vàng nhạt đến nâu nhạt. Màu sắc của gỗ tần bì tươi sáng, làm cho không gian nội thất trở nên sáng sủa và hiện đại hơn. Thường có hai loại chính:

Gỗ sồi trắng: Có màu sáng, vàng nhạt đến trắng.

Gỗ sồi đỏ: Có màu hồng nhạt đến nâu đỏ. Gỗ sồi đỏ có màu tối hơn và mang sắc thái ấm áp hơn so với sồi trắng và tần bì.

Vân gỗ

 

Vân gỗ to, thẳng và đều, đôi khi có thể giống với vân gỗ sồi trắng. Vân gỗ tần bì tạo cảm giác đơn giản nhưng thanh lịch, phù hợp với nội thất hiện đại. Vân gỗ sồi có sự khác biệt tùy thuộc vào loại sồi:

Sồi trắng: Vân gỗ thẳng, đẹp, mịn hơn so với gỗ sồi đỏ. Vân gỗ sồi trắng có sự đều đặn hơn.

Sồi đỏ: Vân gỗ rõ ràng, dày và đa dạng hơn, với các đường nét uốn lượn, tạo sự đặc biệt cho các sản phẩm nội thất.

Độ cứng và độ bền

 

Gỗ tần bì có độ cứng cao, khá đàn hồi và khả năng chịu lực tốt. Gỗ có khả năng uốn cong bằng hơi nước, điều này làm cho nó phù hợp cho các sản phẩm nội thất có thiết kế uốn lượn. Cứng và nặng hơn gỗ tần bì, đặc biệt là gỗ sồi trắng. Gỗ sồi có khả năng chống va đập tốt hơn, phù hợp cho các sản phẩm nội thất yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao. Gỗ sồi ít cong vênh và chịu được môi trường khắc nghiệt hơn tần bì.
Khả năng chống mối mọt

 

Chống mối mọt tốt nhưng không xuất sắc. Nếu không xử lý đúng cách, gỗ tần bì có thể bị tấn công bởi côn trùng và mối mọt, đặc biệt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm. Đặc biệt là gỗ sồi trắng, có khả năng chống mối mọt tự nhiên tốt hơn do có hàm lượng tannin cao, một chất có khả năng ngăn côn trùng phá hoại. Gỗ sồi đỏ cũng có khả năng chống mối mọt nhưng không bằng sồi trắng.
Khả năng gia công và hoàn thiện

 

Dễ gia công, dễ bám sơn và chất liệu hoàn thiện. Gỗ tần bì có thể nhuộm màu để bắt chước các loại gỗ khác như gỗ sồi, gỗ óc chó, và có thể đánh bóng đẹp. Gỗ sồi cũng dễ gia công, đặc biệt là gỗ sồi trắng. Gỗ sồi có độ bám sơn và dầu tốt, dễ dàng tạo màu sắc và hoa văn như mong muốn. Tuy nhiên, với gỗ sồi đỏ, do vân gỗ phức tạp hơn, việc nhuộm màu có thể khó khăn hơn so với sồi trắng.
Giá thành

 

Thường có giá thành thấp hơn gỗ sồi, đặc biệt là so với gỗ sồi trắng. Do đó, gỗ tần bì là lựa chọn hợp lý cho những dự án có ngân sách hạn chế mà vẫn muốn có vẻ đẹp tự nhiên. Gỗ sồi, đặc biệt là sồi trắng, có giá thành cao hơn so với tần bì, do có độ bền cao hơn và khả năng chống mối mọt tốt hơn. Gỗ sồi đỏ thường có giá rẻ hơn một chút so với sồi trắng.
Ứng dụng

 

Thường được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất gia đình như bàn, ghế, tủ, giường, sàn gỗ, và cửa. Gỗ tần bì phù hợp cho các sản phẩm nội thất với phong cách hiện đại, nhờ vào màu sắc sáng và vân gỗ thẳng. Sồi trắng thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp hơn như tủ bếp, tủ rượu, cửa gỗ và sàn gỗ. Gỗ sồi đỏ thường dùng trong sản xuất đồ nội thất gia đình, tủ sách, bàn ghế và sàn gỗ, nhờ vào vân gỗ nổi bật và giá cả phải chăng hơn.
Thẩm mỹ Vân gỗ thẳng và màu sắc sáng của gỗ tần bì phù hợp với các thiết kế đơn giản, hiện đại, tạo cảm giác thoáng đãng và trẻ trung cho không gian. Gỗ sồi (đặc biệt là sồi trắng) có vân gỗ tinh tế và màu sắc trung tính, phù hợp với các phong cách thiết kế nội thất sang trọng, cổ điển hoặc truyền thống. Sồi đỏ với màu sắc ấm và vân gỗ phức tạp mang lại cảm giác ấm áp và thân thiện.

Tóm lại:

Gỗ tần bì: Có giá thành thấp hơn, dễ gia công, phù hợp với phong cách hiện đại, trẻ trung. Gỗ tần bì thích hợp cho các dự án cần tiết kiệm chi phí nhưng vẫn yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Gỗ sồi: Bền hơn, cứng hơn và có khả năng chống mối mọt tốt hơn. Gỗ sồi (đặc biệt là sồi trắng) thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp và các không gian đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

2.Phân biệt gỗ tần bì với gỗ cao su

Gỗ tần bì (Ash) và gỗ cao su (Rubberwood) đều là hai loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến trong sản xuất nội thất tại Việt Nam, nhưng chúng có những khác biệt rõ ràng về nguồn gốc, đặc tính vật lý, độ cứng, vân gỗ và ứng dụng. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai loại gỗ này:

Tiêu chí Gỗ Tần Bì Gỗ Cao Su
Nguồn gốc

 

Là loại gỗ lá rộng được nhập khẩu từ các vùng ôn đới như Bắc Mỹ và châu Âu. Gỗ tần bì thuộc họ ô liu (Oleaceae), được khai thác từ các cây tần bì sinh trưởng ở những khu vực khí hậu lạnh. Gỗ cao su có nguồn gốc từ cây cao su, một loại cây nhiệt đới được trồng chủ yếu ở Đông Nam Á (Việt Nam, Thái Lan, Malaysia). Gỗ cao su thường được khai thác sau khi cây không còn cho mủ cao su, tức khoảng 25-30 năm sau khi trồng.
Màu sắc

 

Có màu trắng vàng nhạt đến nâu nhạt, với tông màu tươi sáng, hiện đại, phù hợp với nhiều phong cách nội thất. Có màu vàng nhạt đến hơi trắng, nhưng nhìn chung màu sắc của gỗ cao su sáng và gần giống với gỗ tần bì. Tuy nhiên, đôi khi màu gỗ cao su có xu hướng ngả xanh nếu không được xử lý kỹ lưỡng.
Vân gỗ

 

Vân gỗ to, thẳng và đều, rõ ràng và thanh thoát. Vân gỗ tần bì tạo cảm giác đẹp mắt, sang trọng và thanh lịch, phù hợp với các thiết kế nội thất hiện đại. Vân gỗ mảnh, khá đều nhưng nhỏ hơn và không rõ ràng bằng gỗ tần bì. Vân gỗ cao su thường ít nổi bật, không có nhiều họa tiết phức tạp như các loại gỗ khác.
Độ cứng và độ bền

 

Là loại gỗ cứng, bền và có độ đàn hồi tốt, chịu được lực va đập và khả năng chống cong vênh tốt. Gỗ tần bì thích hợp cho các sản phẩm nội thất đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu lực. Là loại gỗ mềm, có độ bền kém hơn so với gỗ tần bì, nhưng vẫn được coi là có độ cứng và độ bền khá tốt trong nhóm các loại gỗ mềm. Gỗ cao su không chịu được lực va đập mạnh như tần bì, và dễ bị trầy xước hơn khi sử dụng.
Khả năng chống mối mọt

 

Kháng mối mọt tương đối tốt nhưng vẫn cần được xử lý bảo quản kỹ lưỡng để tránh hư hỏng trong môi trường ẩm ướt. Gỗ cao su có khả năng chống mối mọt kém hơn, nếu không được xử lý cẩn thận, gỗ dễ bị mối mọt tấn công. Vì thế, gỗ cao su thường phải qua các công đoạn tẩm sấy và xử lý chống mối mọt trước khi sử dụng.
Khả năng gia công và hoàn thiện

 

Dễ gia công, có độ bám sơn và chất liệu hoàn thiện tốt. Gỗ tần bì có thể nhuộm màu theo nhiều phong cách khác nhau, bề mặt gỗ sau khi hoàn thiện thường mịn và sáng bóng. Cũng dễ gia công và bám sơn khá tốt. Tuy nhiên, bề mặt gỗ cao su thường không mịn và không có độ bóng cao như tần bì. Khi gia công cần xử lý kỹ để đạt được kết quả tốt nhất.
Giá thành

 

Có giá thành cao hơn do được nhập khẩu và có chất lượng tốt hơn, đặc biệt về độ bền, vân gỗ và khả năng chống chịu với điều kiện môi trường. Gỗ cao su có giá thành thấp hơn rất nhiều so với gỗ tần bì. Vì cây cao su là nguồn tài nguyên phổ biến, dễ khai thác và tái trồng, nên giá thành gỗ cao su khá phải chăng, thích hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế.
Ứng dụng

 

Thường được sử dụng trong các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn, ghế, tủ, giường, cửa và sàn gỗ. Gỗ tần bì phù hợp với các thiết kế nội thất hiện đại, sang trọng và yêu cầu tính thẩm mỹ cao. Được sử dụng phổ biến trong sản xuất các sản phẩm nội thất giá rẻ như bàn ghế, giường, tủ, kệ và các sản phẩm dân dụng khác. Gỗ cao su cũng được dùng để làm ván ép, đồ chơi trẻ em và các sản phẩm nội thất phục vụ thị trường bình dân.
Thẩm mỹ Vân gỗ to, thẳng và rõ ràng, mang lại vẻ đẹp thanh lịch và hiện đại. Gỗ tần bì cũng có khả năng nhuộm màu và đánh bóng, giúp sản phẩm trở nên cao cấp hơn. Vân gỗ nhỏ, ít nổi bật, không có độ bóng tự nhiên cao. Sản phẩm từ gỗ cao su có thể có vẻ ngoài đơn giản, nhẹ nhàng, và thường được dùng trong các thiết kế mộc mạc hoặc sản phẩm nội thất thông dụng.
Tính thân thiện với môi trường Là loại gỗ cứng sinh trưởng chậm, nhưng nếu được khai thác và quản lý bền vững, vẫn có thể thân thiện với môi trường. Được coi là loại gỗ rất thân thiện với môi trường vì cây cao su sau khi hết chu kỳ khai thác mủ được tái sử dụng để làm gỗ. Điều này giúp tận dụng nguồn tài nguyên sẵn có và không gây lãng phí.

Tóm lại:

Gỗ tần bì: Là loại gỗ cứng, chất lượng cao, với vân gỗ đẹp và độ bền tốt, phù hợp cho các sản phẩm nội thất cao cấp và những không gian sang trọng, hiện đại. Giá thành cao và khả năng chịu lực vượt trội so với gỗ cao su.

Gỗ cao su: Mềm hơn, giá thành thấp, phù hợp cho các sản phẩm nội thất phổ thông, giá rẻ. Gỗ cao su thân thiện với môi trường, nhưng cần được xử lý tốt để đảm bảo độ bền và chống mối mọt.

 

3. Phân biệt gỗ tần bì với gỗ óc chó

Gỗ tần bì (Ash) và gỗ óc chó (Walnut) là hai loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến trong sản xuất nội thất, tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác biệt rõ rệt về màu sắc, vân gỗ, độ cứng, giá thành và ứng dụng. Dưới đây là những điểm phân biệt chi tiết giữa hai loại gỗ này:

Tiêu chí Gỗ Tần Bì Gỗ óc chó
Nguồn gốc

 

Chủ yếu được nhập khẩu từ Bắc Mỹ, châu Âu (đặc biệt là Nga) và các khu vực ôn đới khác. Được khai thác chủ yếu từ các khu rừng ở Bắc Mỹ, với loại gỗ có chất lượng cao nhất là từ khu vực Bắc Mỹ.
Màu sắc

 

Có màu sáng, từ trắng vàng nhạt đến nâu nhạt. Gỗ này có màu sắc nhẹ nhàng và phù hợp với các phong cách nội thất hiện đại và trẻ trung. Sau khi xử lý, gỗ tần bì có thể dễ dàng nhuộm màu để giống với các loại gỗ khác như gỗ óc chó, gỗ sồi, hoặc các tông màu tối. Có màu nâu socola đậm, đôi khi có những vệt màu tím hoặc đỏ. Gỗ óc chó có tông màu trầm và tạo cảm giác ấm áp, sang trọng. Khi tiếp xúc với ánh sáng, màu của gỗ óc chó có thể thay đổi theo thời gian và càng thêm bóng đẹp.
Vân gỗ

 

Vân gỗ to, rõ ràng và thường chạy thẳng. Các đường vân thường mềm mại, đều và tạo ra vẻ đẹp thanh lịch. Vân gỗ tần bì có thể giống với gỗ sồi ở một số trường hợp. Vân gỗ óc chó phức tạp và đa dạng hơn, có thể là các đường thẳng, đường sóng hoặc uốn lượn tự nhiên. Điều này tạo nên sự khác biệt và cuốn hút đặc biệt cho các sản phẩm nội thất từ gỗ óc chó.
Độ cứng và độ bền

 

Có độ cứng cao, chịu lực tốt, khả năng chống va đập và chống mối mọt tương đối ổn. Độ đàn hồi của gỗ tần bì cũng rất tốt, dễ dàng trong việc gia công, uốn cong bằng hơi nước. Cứng và bền hơn so với gỗ tần bì. Khả năng chịu va đập của gỗ óc chó rất tốt và ít bị cong vênh hay nứt nẻ khi thay đổi thời tiết. Độ bền của gỗ óc chó vượt trội, có thể sử dụng hàng chục năm mà không mất đi vẻ đẹp tự nhiên.
Khả năng chống mối mọt

 

Có khả năng chống mối mọt tương đối tốt nhưng cần được xử lý kỹ trước khi đưa vào sử dụng, đặc biệt là trong môi trường khí hậu nhiệt đới ẩm. Tự nhiên đã có khả năng chống mối mọt tốt mà không cần xử lý nhiều, điều này làm cho gỗ óc chó trở thành lựa chọn lý tưởng cho các sản phẩm nội thất cao cấp và bền bỉ.
Khả năng gia công và hoàn thiện

 

Dễ gia công và dễ bám sơn. Gỗ có khả năng hấp thụ chất liệu hoàn thiện (như sơn hoặc dầu) tốt, do đó dễ dàng trong việc tạo ra nhiều tông màu khác nhau. Mặc dù cứng hơn gỗ tần bì, nhưng gỗ óc chó cũng rất dễ gia công. Tuy nhiên, loại gỗ này thường được giữ nguyên màu tự nhiên để tận dụng tối đa vẻ đẹp đặc trưng của nó, thay vì nhuộm màu.
Giá thành

 

Thường có giá thành rẻ hơn so với gỗ óc chó. Gỗ tần bì thuộc phân khúc tầm trung, phù hợp với những dự án cần tính kinh tế nhưng vẫn muốn có vẻ đẹp tự nhiên và chất lượng cao. Có giá cao hơn đáng kể do độ quý hiếm và chất lượng vượt trội. Đây là một trong những loại gỗ cao cấp, thường được sử dụng cho các sản phẩm nội thất sang trọng hoặc các công trình đòi hỏi tính thẩm mỹ và giá trị cao.
Ứng dụng

 

Thường được sử dụng trong sản xuất nội thất gia đình (như giường, tủ, bàn ghế), sàn gỗ, cửa gỗ và các chi tiết trang trí nội thất khác. Gỗ tần bì cũng được dùng nhiều trong các dự án có ngân sách vừa phải nhưng cần sự linh hoạt trong thiết kế. Chủ yếu được dùng cho các sản phẩm nội thất cao cấp như bàn ghế, tủ bếp, kệ sách, giường ngủ sang trọng. Ngoài ra, gỗ óc chó còn được sử dụng nhiều trong trang trí nội thất ô tô hạng sang, đặc biệt là các dòng xe của Mercedes, BMW hay Bentley.
Thẩm mỹ Với tông màu sáng, gỗ tần bì phù hợp với phong cách nội thất hiện đại, trẻ trung và tạo cảm giác thoải mái, thoáng đãng cho không gian. Nếu cần thiết, gỗ tần bì có thể nhuộm màu để phù hợp với các phong cách cổ điển hơn. Màu sắc trầm ấm của gỗ óc chó thường phù hợp với các không gian sang trọng, cổ điển và tinh tế. Nội thất từ gỗ óc chó thường mang lại vẻ đẹp lịch lãm và quý phái cho không gian.

Tóm lại:

Gỗ tần bì: Có ưu điểm về giá cả hợp lý, dễ gia công và linh hoạt trong thiết kế. Nó phù hợp cho các sản phẩm nội thất với phong cách trẻ trung, hiện đại, cần sự nhẹ nhàng.

Gỗ óc chó: Cao cấp hơn, mang lại vẻ đẹp sang trọng, quý phái và thường được sử dụng cho các dự án nội thất đẳng cấp. Tuy nhiên, giá thành cao hơn và phù hợp với những không gian yêu cầu sự sang trọng và đẳng cấp.

4. Phân biệt gỗ tần bì và gỗ thông

Gỗ tần bì (Ash) và gỗ thông (Pine) đều là các loại gỗ tự nhiên phổ biến trong sản xuất nội thất, tuy nhiên, chúng có những đặc điểm khác biệt rõ rệt về màu sắc, độ cứng, vân gỗ, độ bền và ứng dụng. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai loại gỗ này:

Tiêu chí Gỗ Tần Bì Gỗ Thông
Nguồn gốc

 

Là loại gỗ lá rộng, chủ yếu được nhập khẩu từ các khu vực ôn đới như Bắc Mỹ và châu Âu (Nga, Ba Lan). Là loại gỗ mềm thuộc nhóm cây lá kim, chủ yếu được khai thác từ các khu vực ôn đới như Bắc Mỹ, châu Âu, và một số vùng của Đông Á. Tại Việt Nam cũng có gỗ thông trồng ở các tỉnh Tây Nguyên.
Màu sắc

 

Có màu sáng, từ trắng vàng nhạt đến nâu nhạt, rất thích hợp cho các không gian nội thất sáng sủa và hiện đại. Có màu vàng nhạt hoặc nâu vàng, gỗ thông thường có các mắt gỗ đặc trưng, làm nổi bật tính thẩm mỹ tự nhiên của sản phẩm.
Vân gỗ

 

Vân gỗ thẳng, to và rõ ràng, đều đặn, tạo nên vẻ đẹp thanh lịch, tinh tế và hiện đại. Vân gỗ tự nhiên, nhưng thường không đều đặn và có nhiều mắt gỗ. Mắt gỗ thông không phải là khuyết điểm mà thường được tận dụng để tạo ra điểm nhấn thẩm mỹ độc đáo.
Độ cứng và độ bền

 

Gỗ tần bì là loại gỗ cứng, có độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Gỗ cũng có khả năng đàn hồi và uốn cong tốt khi xử lý bằng hơi nước. Là loại gỗ mềm, nhẹ hơn so với gỗ tần bì. Gỗ thông có độ bền tương đối thấp hơn, khả năng chịu lực và chống va đập không bằng gỗ tần bì. Tuy nhiên, gỗ thông dễ di chuyển và gia công do đặc tính mềm và nhẹ.
Khả năng chống mối mọt

 

Có khả năng chống mối mọt tương đối tốt nhưng cần được xử lý kỹ lưỡng trước khi sử dụng, đặc biệt là trong môi trường nhiệt đới. Khả năng chống mối mọt của gỗ thông khá kém nếu không được xử lý hóa chất đúng cách. Do đó, gỗ thông thường được tẩm sấy cẩn thận trước khi đưa vào sản xuất để tăng cường độ bền.
Khả năng gia công và hoàn thiện

 

Dễ dàng gia công và dễ bám sơn, có thể nhuộm màu để bắt chước nhiều loại gỗ khác. Bề mặt gỗ tần bì sau khi hoàn thiện thường rất mịn và đẹp. Rất dễ gia công do đặc tính mềm, nhẹ, và dễ cắt xẻ. Tuy nhiên, do có nhiều mắt gỗ, nên bề mặt gỗ thông không mịn bằng gỗ tần bì. Khi sơn hoặc phủ vecni, gỗ thông dễ bám màu nhưng thường giữ lại những mắt gỗ làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên.
Giá thành

 

Giá thành của gỗ tần bì thường cao hơn so với gỗ thông, do tính chất gỗ cứng, bền hơn và quy trình xử lý phức tạp hơn. Gỗ thông có giá rẻ hơn gỗ tần bì, nhờ tốc độ sinh trưởng nhanh và tính dễ dàng trong khai thác, gia công. Đây là loại gỗ phổ thông, phù hợp với các sản phẩm nội thất có ngân sách thấp đến trung bình.
Ứng dụng

 

Được sử dụng rộng rãi trong sản xuất đồ nội thất cao cấp như bàn, ghế, tủ, giường, sàn gỗ và cửa. Gỗ tần bì phù hợp với các thiết kế nội thất hiện đại, thanh lịch và bền bỉ. Thường được dùng để làm các sản phẩm nội thất gia đình giá rẻ hơn như giường ngủ, tủ quần áo, kệ sách, bàn ghế. Gỗ thông còn được sử dụng nhiều trong việc sản xuất các đồ trang trí nội thất, ván gỗ, thùng gỗ hoặc pallet gỗ.
Thẩm mỹ

 

Với vân gỗ thẳng, đều đặn, gỗ tần bì mang đến vẻ đẹp tinh tế và thanh lịch, phù hợp với nhiều phong cách nội thất từ hiện đại đến cổ điển. Gỗ có thể được xử lý để phù hợp với nhiều màu sắc khác nhau. Vẻ đẹp của gỗ thông đến từ các mắt gỗ và vân gỗ tự nhiên, tạo nên sự mộc mạc, gần gũi. Nó thường được ưa chuộng trong các phong cách nội thất rustic, vintage hoặc nội thất đồng quê.
Tính thân thiện với môi trường Là loại gỗ cứng có chu kỳ sinh trưởng lâu hơn, nhưng vẫn được coi là thân thiện với môi trường nếu được khai thác và quản lý rừng bền vững. Thông là loại cây phát triển nhanh, dễ trồng và thu hoạch, vì vậy gỗ thông là loại vật liệu tái tạo tốt và được coi là thân thiện với môi trường hơn so với nhiều loại gỗ cứng khác.

Tóm lại:

Gỗ tần bì: Là loại gỗ cứng, bền, có vân gỗ đẹp và thường được dùng cho các sản phẩm nội thất chất lượng cao. Gỗ tần bì có giá thành cao hơn và thích hợp cho các không gian nội thất yêu cầu độ bền và thẩm mỹ cao.

Gỗ thông: Mềm, nhẹ, dễ gia công và có giá thành rẻ hơn. Gỗ thông phù hợp cho các sản phẩm nội thất gia đình phổ thông hoặc các không gian cần sự mộc mạc, đơn giản.

5. Phân biệt gỗ tần bì với gỗ xoan đào

Gỗ tần bì (Ash) và gỗ xoan đào (Sapele) là hai loại gỗ tự nhiên được sử dụng phổ biến trong sản xuất nội thất tại Việt Nam, nhưng chúng có những đặc điểm khác biệt về màu sắc, vân gỗ, độ cứng và ứng dụng. Dưới đây là sự phân biệt chi tiết giữa hai loại gỗ này:

Tiêu chí Gỗ tần bì Gỗ xoan đào
Nguồn gốc

 

Gỗ tần bì được nhập khẩu chủ yếu từ các nước châu Âu và Bắc Mỹ, là loại gỗ lá rộng thường sinh trưởng trong các khu vực ôn đới. Gỗ xoan đào là loại gỗ tự nhiên nhiệt đới, phổ biến ở Đông Nam Á và châu Phi. Ở Việt Nam, xoan đào chủ yếu được khai thác từ rừng trồng ở các vùng như Tây Nguyên và Lào.
Màu sắc

 

Có màu từ trắng đến vàng nhạt hoặc nâu nhạt. Màu sắc của gỗ tần bì sáng sủa, tươi mới, thích hợp cho các không gian nội thất hiện đại. Gỗ xoan đào có màu từ hồng nhạt đến nâu đỏ sẫm. Sau khi gia công và hoàn thiện, màu sắc của gỗ xoan đào thường có sắc đỏ nâu ấm áp, mang lại vẻ sang trọng và ấm cúng cho không gian.
Vân gỗ

 

Vân gỗ thẳng, to và rõ ràng, đều đặn. Vân gỗ này tạo cảm giác thanh lịch, tinh tế, thích hợp cho các thiết kế hiện đại và tối giản. Vân gỗ xoan đào cũng thẳng, nhưng các đường vân nhỏ hơn và dày hơn so với tần bì. Vân gỗ xoan đào có sự kết hợp giữa các dải vân đậm và nhạt, tạo ra sự đa dạng và đẹp mắt.
Độ cứng và độ bền

 

Có độ cứng cao, khá bền và chịu lực tốt. Gỗ tần bì cũng có độ đàn hồi tốt và dễ uốn cong bằng hơi nước, giúp nó dễ dàng gia công và tạo hình. Gỗ xoan đào cứng hơn tần bì, có khả năng chịu lực tốt và độ bền cao. Gỗ xoan đào chịu được khí hậu khắc nghiệt và có tuổi thọ lâu dài, ít bị cong vênh hay nứt nẻ khi sử dụng trong điều kiện thay đổi thời tiết.
Khả năng chống mối mọt

 

Có khả năng chống mối mọt tương đối tốt nhưng cần xử lý đúng cách, đặc biệt trong điều kiện môi trường nhiệt đới ẩm. Khả năng chống mối mọt của gỗ xoan đào tốt hơn do có nhiều tinh dầu tự nhiên, giúp gỗ xoan đào kháng lại sâu bọ và các loại côn trùng tấn công.
Khả năng gia công và hoàn thiện

 

Dễ gia công, dễ bám sơn và chất liệu hoàn thiện khác. Bề mặt gỗ tần bì mịn màng sau khi hoàn thiện, có thể nhuộm màu theo ý muốn và dễ dàng đánh bóng. Gỗ xoan đào cũng dễ gia công, nhưng khó bám sơn hơn so với tần bì vì chứa nhiều tinh dầu tự nhiên. Tuy nhiên, sau khi xử lý kỹ, gỗ xoan đào có thể cho bề mặt đẹp và có thể đánh bóng tốt.
Giá thành

 

Thường có giá thành cao hơn so với gỗ xoan đào, do tính nhập khẩu và độ hiếm của loại gỗ này tại thị trường Việt Nam. Có giá thành thấp hơn so với gỗ tần bì do nguồn cung dồi dào và dễ khai thác tại khu vực Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam.
Ứng dụng

 

Được sử dụng nhiều trong sản xuất nội thất cao cấp như bàn ghế, tủ, giường, cửa, sàn gỗ và các chi tiết trang trí nội thất. Gỗ tần bì thích hợp cho các phong cách nội thất hiện đại, tối giản, với yêu cầu cao về độ bền và thẩm mỹ. Thường được sử dụng để sản xuất đồ nội thất gia đình như tủ bếp, bàn ghế, giường tủ và các sản phẩm nội thất khác. Nhờ giá thành phải chăng, gỗ xoan đào được ưa chuộng trong các công trình nhà ở phổ thông, và các dự án đòi hỏi sự chắc chắn với chi phí hợp lý.
Thẩm mỹ

 

Với màu sắc sáng và vân gỗ thẳng, gỗ tần bì tạo cảm giác trẻ trung, nhẹ nhàng, phù hợp cho các thiết kế hiện đại. Nó có thể nhuộm màu để phù hợp với các phong cách khác nhau. Vẻ đẹp của gỗ xoan đào đến từ màu sắc nâu đỏ và vân gỗ đẹp, mang lại sự ấm áp và cảm giác cổ điển, sang trọng. Gỗ xoan đào thường được sử dụng cho các thiết kế có phong cách truyền thống hoặc nội thất đẳng cấp.
Khả năng chống nước và thời tiết Có khả năng chống nước và chịu được thời tiết khắc nghiệt nhưng cần được bảo vệ bằng sơn hoặc phủ lớp bảo vệ. Chịu nước và chịu thời tiết tốt hơn, phù hợp với các khu vực có độ ẩm cao. Tuy nhiên, để tăng độ bền, gỗ xoan đào vẫn cần được xử lý chống thấm trước khi đưa vào sử dụng.

Tóm lại:

Gỗ tần bì: Là loại gỗ cứng, màu sắc sáng, vân thẳng, dễ gia công và hoàn thiện, có giá thành cao hơn. Phù hợp với nội thất hiện đại và các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao.

Gỗ xoan đào: Cứng và bền, màu sắc nâu đỏ ấm áp, giá thành thấp hơn và phù hợp với các sản phẩm nội thất gia đình, mang phong cách truyền thống hoặc cổ điển.

6. Phân biệt gỗ tần bì Mỹ (Ash Mỹ) và gỗ tần bì Nga (Ash Nga)

Gỗ Ash (gỗ tần bì) được nhập khẩu từ nhiều quốc gia khác nhau, trong đó phổ biến là gỗ Ash Mỹ và gỗ Ash Nga. Mặc dù đều thuộc họ gỗ tần bì (Fraxinus), nhưng hai loại này có một số khác biệt về màu sắc, đặc điểm vật lý và chất lượng.

6.1. Gỗ Ash Mỹ

Nguồn gốc: Gỗ Ash Mỹ (American Ash) được khai thác chủ yếu ở các vùng rừng ôn đới của Bắc Mỹ, như Mỹ và Canada.

Màu sắc:

Gỗ Ash Mỹ thường có màu sáng hơn, từ trắng nhạt đến vàng nhạt, hoặc đôi khi hơi xám.

Tâm gỗ có thể có màu nâu nhạt, nhưng phần lớn các sản phẩm được sản xuất từ phần gỗ có màu sáng, nên sản phẩm nội thất từ gỗ Ash Mỹ thường có vẻ ngoài tươi sáng và hiện đại.

Vân gỗ:

Vân gỗ Ash Mỹ rõ ràng và thẳng, thường có dạng sóng hoặc hình elip. Vân gỗ đều và sắc nét, tạo cảm giác sang trọng, tinh tế.

Đặc điểm này khiến gỗ Ash Mỹ rất được ưa chuộng trong các sản phẩm nội thất cao cấp.

Độ bền và khả năng chịu lực:

Gỗ Ash Mỹ có độ cứng và độ bền cao, chịu lực tốt, phù hợp cho các sản phẩm nội thất cần độ chắc chắn.

Khả năng kháng mối mọt và chống va đập tương đối tốt, đặc biệt khi đã được xử lý kỹ càng.

Giá thành:

Gỗ Ash Mỹ thường có giá thành cao hơn gỗ Ash Nga do chất lượng và yêu cầu nhập khẩu từ xa.

6.2. Gỗ Ash Nga

Nguồn gốc: Gỗ Ash Nga (Russian Ash) chủ yếu được khai thác từ các khu rừng ôn đới tại Nga và một số nước Đông Âu.

Màu sắc:

Gỗ Ash Nga có màu sẫm hơn so với gỗ Ash Mỹ, với tông màu vàng đậm hoặc nâu nhạt. Một số loại có sắc đỏ hoặc tông màu tối hơn, tạo cảm giác ấm áp và cổ điển hơn trong các sản phẩm nội thất.

Vân gỗ:

Vân gỗ Ash Nga cũng rõ ràng và có dạng sóng, nhưng không đều và sắc nét như gỗ Ash Mỹ. Vân gỗ của Ash Nga đôi khi thô hơn và kém tinh tế hơn khi so sánh với Ash Mỹ.

Đặc điểm này phù hợp với các thiết kế mang phong cách cổ điển hoặc rustic, mộc mạc.

Độ bền và khả năng chịu lực:

Gỗ Ash Nga vẫn có độ bền và khả năng chịu lực tốt, nhưng không đạt đến độ cứng và độ đồng nhất như gỗ Ash Mỹ. Khả năng chống mối mọt cũng kém hơn.

Tuy nhiên, gỗ Ash Nga vẫn đủ bền để sản xuất các loại nội thất như bàn ghế, tủ và giường, nhất là với những dự án yêu cầu giá thành phải chăng hơn.

Giá thành:

Gỗ Ash Nga thường có giá thành thấp hơn so với Ash Mỹ, do chi phí sản xuất và vận chuyển từ Nga thường thấp hơn so với Bắc Mỹ.

So sánh tổng quan

Bảng phân biệt gỗ tần bì Mỹ (Ash Mỹ) với gỗ tần bì Nga (Ash Nga)
Bảng phân biệt gỗ tần bì Mỹ (Ash Mỹ) với gỗ tần bì Nga (Ash Nga)

Nên chọn gỗ Ash Mỹ hay gỗ Ash Nga?

Gỗ Ash Mỹ: Nếu bạn cần một loại gỗ có màu sáng, vân gỗ tinh tế, độ bền cao và thích hợp cho các sản phẩm nội thất cao cấp, hiện đại thì Ash Mỹ là lựa chọn tốt nhất, dù giá thành có phần cao hơn.

Gỗ Ash Nga: Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí và ưu tiên sản phẩm có phong cách cổ điển, mộc mạc, hoặc nếu dự án nội thất của bạn không yêu cầu quá cao về sự tinh tế trong đường vân, thì gỗ Ash Nga là lựa chọn phù hợp hơn.

NỘI THẤT BICA

Địa chỉ văn phòng: Đường số 4 Khu phố 5 Phường Bình Hưng Hòa B Quận Bình Tân Tp Hồ Chí Minh

Địa chỉ nhà máy CN miền Nam: Tổ 33, Ấp Ông Hường, xã Thiện Tân, Vĩnh Cửu, Đồng Nai

Địa chỉ nhà máy CN miền Bắc: Cụm công nghiệp Bình Xuyên, xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, Hải Dương

Hotline: 0978 502 174 Hoặc 0866 829 192.

Email: noithatbica@gmail.com.

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *